Có 2 kết quả:
连拖带拉 lián tuō dài lā ㄌㄧㄢˊ ㄊㄨㄛ ㄉㄞˋ ㄌㄚ • 連拖帶拉 lián tuō dài lā ㄌㄧㄢˊ ㄊㄨㄛ ㄉㄞˋ ㄌㄚ
lián tuō dài lā ㄌㄧㄢˊ ㄊㄨㄛ ㄉㄞˋ ㄌㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
pushing and pulling (idiom)
Bình luận 0
lián tuō dài lā ㄌㄧㄢˊ ㄊㄨㄛ ㄉㄞˋ ㄌㄚ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
pushing and pulling (idiom)
Bình luận 0