Có 2 kết quả:

连拖带拉 lián tuō dài lā ㄌㄧㄢˊ ㄊㄨㄛ ㄉㄞˋ ㄌㄚ連拖帶拉 lián tuō dài lā ㄌㄧㄢˊ ㄊㄨㄛ ㄉㄞˋ ㄌㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

pushing and pulling (idiom)

Từ điển Trung-Anh

pushing and pulling (idiom)